ĐẦU GHI HD-TVI HIKVISION 8 KÊNH H.265+ DS-7308HUHI-K4
-Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh 5MP Turbo HD.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ cho hình ảnh đẹp.
-Hỗ trợ H.265+ tăng gấp 4 lần thời gian dung lượng lưu trữ.
-Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 1 cổng VGA, CBVS. 4K UHD Output (HDMI 2).
-Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
-Khoảng cách kết nối camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hỗ trợ 4 ổ cứng.
-4 kênh ngõ vào Audio, 2 kênh ngõ ra Audio.
-16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan.
-Hỗ trợ 2 cổng LAN.
-Cổng giao tiếp RS-485 đề điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
-Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem qua điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-Tính năng vượt trội: Có thể tích hợp camera Analog, camera HD-TVI, AHD, CVI và camera IP trên cùng một đầu ghi hình.
-Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
-Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi hình HD-TVI: Đầu ghi hình 8 kênh add thêm tối đa 10 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
-Bảo hành: 24 tháng.
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 8-ch |
Video Compression: | | | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | | | Support HDTVI input: 8 MP, 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Support AHD input: 5MP,4MP,1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz Support CVI input: 4 MP, 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30 support CVBS input |
IP Video Input: | | | 2-ch(up to 10ch) Up to 8MP resolution |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | ||
HDMI2 Output: | | | 1-ch,4K(3840 × 2160)/30Hz,2K(2560 × 1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280 × 1024/60Hz,1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | 8 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate: | | | Main stream: 8 MP@8fps; 5 MP@12fps; 4 MP@ 15fps; 3 MP@18fps; 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-10 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (independent) |
Audio Output: | | | 2-ch, RCA (Linear, 1 kΩ) |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF,SNMP |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 4 SATA Interfaces |
Capacity: | | | Up to 8 TB capacity for each disk |
e-SATA Interface: | | | 1 eSATA interface |
Disk Array | ||
Array Type: | | | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6,RAID10 |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 2; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interfaces |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interface on the front panel |